Có 2 kết quả:
超度 chāo dù ㄔㄠ ㄉㄨˋ • 超渡 chāo dù ㄔㄠ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) to transcend
(3) to perform religious ceremonies to help the soul find peace
(2) to transcend
(3) to perform religious ceremonies to help the soul find peace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 超度[chao1 du4]
Bình luận 0