Có 2 kết quả:

超度 chāo dù ㄔㄠ ㄉㄨˋ超渡 chāo dù ㄔㄠ ㄉㄨˋ

1/2

chāo dù ㄔㄠ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to surpass
(2) to transcend
(3) to perform religious ceremonies to help the soul find peace

chāo dù ㄔㄠ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 超度[chao1 du4]